She is a prime time actress.
Dịch: Cô ấy là một nữ diễn viên giờ vàng.
The prime time actress won the award.
Dịch: Nữ diễn viên giờ vàng đã giành được giải thưởng.
Phát triển dần từng bước, nâng cao dần các chức năng của trang web hoặc ứng dụng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng mà không gây gián đoạn đối với nội dung hoặc chức năng hiện tại.
Salad or dish made with raw vegetables, seafood, or meat, typically served with a dressing.