She has a natural affinity for music.
Dịch: Cô ấy có một sự thích hợp tự nhiên với âm nhạc.
There is an affinity between the two cultures.
Dịch: Có một sự tương đồng giữa hai nền văn hóa.
sự tương tự
tình cảm
sự tương đồng
có liên quan
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trao đổi lẫn nhau
viêm nướu
Học qua trò chơi
thiết kế thông tin
Thông tin đăng nhập người dùng
học sinh
có tính chất chúc phúc, ban phước
Số thuế cá nhân