She has a natural affinity for music.
Dịch: Cô ấy có một sự thích hợp tự nhiên với âm nhạc.
There is an affinity between the two cultures.
Dịch: Có một sự tương đồng giữa hai nền văn hóa.
sự tương tự
tình cảm
sự tương đồng
có liên quan
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
dây chuyền dệt
bánh chiên
tuyển thủ nhận nhiều lời khen
tình cảm riêng tư
giống như đại bàng
Nhà tư vấn phong thủy
sẵn sàng, chuẩn bị xong
phát triển lãnh đạo thanh thiếu niên