The little village is a haven for artists.
Dịch: Ngôi làng nhỏ là nơi trú ẩn cho các nghệ sĩ.
They found a haven in the quiet forest.
Dịch: Họ tìm thấy một nơi trú ẩn trong khu rừng yên tĩnh.
nơi trú ẩn
nơi thánh
nơi tạm trú
trú ẩn (ít dùng)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sữa mẹ
cán bộ quản lý quy định
máy tải
chợ thảo dược
lời chào tạm biệt trang trọng
Nhà cầm quân
người tham ăn, kẻ ham ăn
sự chia sẻ không phổ biến