The chef prepared a delicious dish using giblets.
Dịch: Đầu bếp đã chế biến một món ăn ngon bằng nội tạng.
Giblets are often used to make gravy.
Dịch: Nội tạng thường được dùng để làm nước sốt.
nội tạng
ruột
mề
tim
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
khu vực thẩm quyền
Thanh niên Hà Nội
thuộc về nông nghiệp
công ty công nghiệp
Mệt mỏi kéo dài
lật trở rán
hoạt động giải trí đường phố
biểu hiện cảm xúc