The chef prepared a delicious dish using giblets.
Dịch: Đầu bếp đã chế biến một món ăn ngon bằng nội tạng.
Giblets are often used to make gravy.
Dịch: Nội tạng thường được dùng để làm nước sốt.
nội tạng
ruột
mề
tim
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hợp thời trang, đúng mốt
bẻ cong, không thẳng
nâng vật nặng
hệ thống lưu trữ mật ong
dải, phạm vi, khoảng
có ảnh hưởng
tái hòa nhập
Áo croptop để lộ bụng