We need a backup plan in case the weather is bad.
Dịch: Chúng ta cần một kế hoạch dự phòng trong trường hợp thời tiết xấu.
His backup plan was to become a teacher.
Dịch: Kế hoạch dự phòng của anh ấy là trở thành giáo viên.
kế hoạch ứng phó
phương án thay thế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nữ y tá sản khoa
các khoản phạt quy định
Kế hoạch nghỉ hưu
nhu cầu thiết yếu
Biển báo cấm người đi bộ
cua biển
sự giảm hàng tồn kho
anh chị em đạo hữu