She gazed out the window with a sense of wistfulness.
Dịch: Cô nhìn ra ngoài cửa sổ với một nỗi buồn man mác.
His wistfulness for the past was palpable during the conversation.
Dịch: Nỗi nhớ về quá khứ của anh ấy rõ ràng trong suốt cuộc trò chuyện.
nỗi nhớ
khao khát
buồn man mác
một cách buồn man mác
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Sự cô đơn
nhiều giải pháp
thông báo ngân hàng
tập hợp các ký tự
bảo vệ tài sản
sáp thơm
người mua số lượng lớn
chứng chỉ thành thạo máy tính