She gazed out the window with a sense of wistfulness.
Dịch: Cô nhìn ra ngoài cửa sổ với một nỗi buồn man mác.
His wistfulness for the past was palpable during the conversation.
Dịch: Nỗi nhớ về quá khứ của anh ấy rõ ràng trong suốt cuộc trò chuyện.
Hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao