She gazed out the window with a sense of wistfulness.
Dịch: Cô nhìn ra ngoài cửa sổ với một nỗi buồn man mác.
His wistfulness for the past was palpable during the conversation.
Dịch: Nỗi nhớ về quá khứ của anh ấy rõ ràng trong suốt cuộc trò chuyện.
nỗi nhớ
khao khát
buồn man mác
một cách buồn man mác
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
công bằng
Nuôi dạy con tích cực
hoa giả
như một nhóm
hệ thống gia trưởng
dịch vụ học tập
phân tích protein
vi phạm luật lao động