The team proposed myriad solutions to tackle the problem.
Dịch: Nhóm đã đề xuất nhiều giải pháp để giải quyết vấn đề.
There are myriad solutions available for this issue.
Dịch: Có vô số giải pháp có sẵn cho vấn đề này.
giải pháp vô số
giải pháp nhiều
các giải pháp khác nhau
giải pháp
giải quyết
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Động vật nuôi
thuộc về núi; có nhiều núi
kết quả lũy kế
nắm cát quá chặt thì rời tay
điều kiện đủ
truyền thuyết
Nhiễm nấm miệng
buổi chiều dễ chịu