This video is an example of popular content.
Dịch: Video này là một ví dụ về nội dung phổ biến.
She creates popular content on social media.
Dịch: Cô ấy tạo ra nội dung phổ biến trên mạng xã hội.
nội dung đang thịnh hành
nội dung lan truyền
phổ biến
sự phổ biến
12/06/2025
/æd tuː/
tỷ lệ sinh
trì hoãn càng lâu càng tốt
Cơ quan thường trực
nhét, gấp lại, đưa vào
sự tham gia tích cực
tính dễ uốn, tính linh hoạt
Cây chùm ngây
Cây có hoa màu tím