The hotel offers complimentary breakfast.
Dịch: Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
She gave him a complimentary remark about his performance.
Dịch: Cô ấy đã khen ngợi anh ấy về màn trình diễn của mình.
miễn phí
khen ngợi
lời khen
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
kẹo bông
Đám cháy mất kiểm soát
kén chọn
tổng giám mục
Cô gái Việt Nam
tin vào công lý
hư không, chân không
Sự phát triển thương hiệu