The hotel offers complimentary breakfast.
Dịch: Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
She gave him a complimentary remark about his performance.
Dịch: Cô ấy đã khen ngợi anh ấy về màn trình diễn của mình.
miễn phí
khen ngợi
lời khen
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
chậm phát triển
tổn thương tinh thần
phân khu hợp lý
trao đổi đoàn cấp cao
Ngày tưởng niệm
hoạt động thương mại hiện đại
hình tượng
đội tuyển game, đội game