The hotel offers complimentary breakfast.
Dịch: Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
She gave him a complimentary remark about his performance.
Dịch: Cô ấy đã khen ngợi anh ấy về màn trình diễn của mình.
miễn phí
khen ngợi
lời khen
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
các cơ quan thực thi pháp luật
máy tiện gỗ
em gái
kinh nghiệm
chất thải, xỉ (đặc biệt trong ngành luyện kim)
thành phần
tiết lộ những sai phạm
giáo lý