The unbearable pain in his leg made it impossible for him to walk.
Dịch: Cơn đau không thể chịu đựng được ở chân khiến anh ấy không thể đi lại.
She screamed in unbearable pain.
Dịch: Cô ấy hét lên trong đau đớn tột cùng.
cơn đau thấu xương
cơn đau không thể chấp nhận được
không thể chịu đựng được
chịu đựng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
lĩnh vực kinh tế
lĩnh vực doanh nghiệp hoặc công ty; khu vực doanh nghiệp
Khí chất tiểu thư
tiếng địa phương Việt Nam
cần phải
phù hợp, đồng ý
Nhà cộng đồng làng
Vụ nổ vũ trụ