She has an inner strength that inspires others.
Dịch: Cô ấy có sức mạnh nội tâm truyền cảm hứng cho người khác.
The inner workings of the machine are complex.
Dịch: Cấu trúc bên trong của máy rất phức tạp.
nội tâm
bên trong
bản ngã nội tâm
sự bình yên nội tâm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
có nhiều nước, mọng nước
búa lớn
Nhân viên chính thức
tính tích cực
truyền đạt thông thường
Thầy địa lý
không đổi
phép tắc xã giao, quy tắc ứng xử