She has an inner strength that inspires others.
Dịch: Cô ấy có sức mạnh nội tâm truyền cảm hứng cho người khác.
The inner workings of the machine are complex.
Dịch: Cấu trúc bên trong của máy rất phức tạp.
nội tâm
bên trong
bản ngã nội tâm
sự bình yên nội tâm
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
mối liên kết giữa con người và động vật
Thông tin khám chữa bệnh
giải phóng Hải Phòng
người lang thang
thay quần áo
tráng lệ, ngoạn mục
điều đang tăng lên
video về cảnh sát giao thông