The controversies surrounding the new policy are growing.
Dịch: Những tranh cãi xung quanh chính sách mới đang gia tăng.
There were many controversies about the election results.
Dịch: Đã có rất nhiều tranh cãi về kết quả bầu cử.
những cuộc tranh chấp
những lý lẽ
tranh cãi
sự tranh cãi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cản trở, làm chậm lại
Tuyển tập năng động
ấm đun nước
không công nhận
dưa chuột gọt vỏ
chen vào cũng khó
khăn tắm
tay đua đã giải nghệ