Her relentless effort to improve the community is inspiring.
Dịch: Nỗ lực không ngừng của cô ấy để cải thiện cộng đồng thật đáng khích lệ.
He showed relentless effort in achieving his goals.
Dịch: Anh ấy thể hiện nỗ lực không ngừng trong việc đạt được mục tiêu của mình.
The team's relentless effort led to their success.
Dịch: Nỗ lực không ngừng của đội đã dẫn đến thành công của họ.