They jubilate at the news of their victory.
Dịch: Họ hân hoan trước tin chiến thắng của mình.
The crowd began to jubilate when the band started playing.
Dịch: Đám đông bắt đầu hân hoan khi ban nhạc bắt đầu chơi.
vui mừng
kỷ niệm
sự hân hoan
hân hoan
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Chăm sóc
Quản lý kho
ánh mắt sâu thẳm
Chúc mừng sinh nhật con gái
người xứ Wales
pha cứu thua kỳ diệu
miền đất linh thiêng
cơ chế cho phép