He has a firm grip on the steering wheel.
Dịch: Anh ấy nắm chặt tay lái.
The grip of the shoe was very good on the wet surface.
Dịch: Đế giày có độ bám rất tốt trên bề mặt ẩm ướt.
nắm
bám chặt
sự nắm chặt
nắm chặt
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
chuột đồng
Quý tộc hạng thấp, thường là một người sở hữu đất đai
nguồn cảm hứng sáng tạo
Giao dịch chứng khoán
tích lũy
kế hoạch dài hạn
cái ngò, một loại rau gia vị
Trang web