There are many employment opportunities available in this city.
Dịch: Có nhiều cơ hội việc làm có sẵn trong thành phố này.
She applied for several employment opportunities last week.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn xin nhiều cơ hội việc làm vào tuần trước.
cơ hội việc làm
cơ hội nghề nghiệp
việc làm
thuê
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
bị đau khổ vì tình yêu
liên tiếp tại Nhật Bản
bài phóng sự
địa chỉ kinh doanh
Giữ mình trong sạch
cháu gái
Người dẫn chương trình
Bò lúc lắc