He used the private entrance to avoid the crowd.
Dịch: Anh ấy sử dụng lối vào riêng để tránh đám đông.
The hotel offers a private entrance for VIP guests.
Dịch: Khách sạn cung cấp lối vào riêng cho khách VIP.
cửa riêng
lối vào độc quyền
lối vào
riêng tư
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sao Thổ
thờ cúng trong gia đình
cừu cái
Đồ tang
người quản lý, người giữ, người phục vụ
rủi ro bảo mật lớn
thịt thăn lưng
rau củ quả