The dynamic nature of the market requires constant adaptation.
Dịch: Tính năng động của thị trường đòi hỏi sự thích nghi liên tục.
She has a dynamic personality that attracts people.
Dịch: Cô ấy có một tính cách năng động thu hút mọi người.
The team needs a dynamic leader to guide them.
Dịch: Đội cần một nhà lãnh đạo năng động để dẫn dắt họ.
Đau trong chu kỳ kinh nguyệt, thường xảy ra giữa các kỳ kinh hoặc trong quá trình rụng trứng
Các khoản chi tiêu linh hoạt có thể điều chỉnh theo tình hình tài chính hoặc nhu cầu thay đổi.