There are divergent views on this matter.
Dịch: Có những quan điểm khác nhau về vấn đề này.
The committee holds divergent views regarding the proposed changes.
Dịch: Ủy ban có những quan điểm trái ngược nhau về những thay đổi được đề xuất.
ý kiến xung đột
các quan điểm khác nhau
05/09/2025
/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/
quán cà phê internet
cuộc sống trọn vẹn
cấp đông và múi
trường đại học bán thời gian
đối mặt với nghịch cảnh
chi cho NATO
lời chúc mừng trong dịp lễ
mây nhịp cầu tre