Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "rhythms"

noun
inspiring rhythms
/ɪnˈspaɪərɪŋ ˈrɪðəmz/

những nhịp điệu truyền cảm hứng

noun
vibrant rhythms
/ˈvaɪbrənt ˈrɪðəmz/

Nhịp điệu sôi động hoặc đầy sức sống

noun
uplifting rhythms
/ˈʌp.lɪf.tɪŋ ˈrɪð.əmz/

nhịp điệu nâng cao tinh thần

noun
dynamic rhythms
/daɪˈnæmɪk ˈrɪðəmz/

Nhịp điệu năng động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

16/12/2025

specification

/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

đặc điểm kỹ thuật, đặc tả, sự chỉ định

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY