His successors continued his policy.
Dịch: Những người kế nhiệm ông tiếp tục chính sách của ông.
The company is looking for successors to the retiring CEO.
Dịch: Công ty đang tìm kiếm những người kế nhiệm vị CEO sắp nghỉ hưu.
người thừa kế
người thừa hưởng
người kế nhiệm
kế nhiệm, thành công
08/11/2025
/lɛt/
khả năng sinh lý nam
cân bằng nội tiết tố
thúc đẩy sự tham gia của công dân
lộ múi rần rần
sự suy giảm theo cấp số nhân
năng lực của n ca sĩ 2K3
vé máy bay
thuốc xua đuổi côn trùng