His successors continued his policy.
Dịch: Những người kế nhiệm ông tiếp tục chính sách của ông.
The company is looking for successors to the retiring CEO.
Dịch: Công ty đang tìm kiếm những người kế nhiệm vị CEO sắp nghỉ hưu.
người thừa kế
người thừa hưởng
người kế nhiệm
kế nhiệm, thành công
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
ép trái cây giá rẻ
khách hàng doanh nghiệp
Người kiếm sống dựa vào lương hoặc thu nhập cố định
công cụ quản lý
Nói bậy, chửi thề
Bánh mì Việt Nam
khuyến cáo về sức khỏe cộng đồng
cửa hàng đồ cũ