Surprised fans cheered loudly.
Dịch: Những người hâm mộ ngạc nhiên đã cổ vũ rất lớn.
The band was greeted by surprised fans at the airport.
Dịch: Ban nhạc được chào đón bởi những người hâm mộ ngạc nhiên tại sân bay.
Những người hâm mộ kinh ngạc
gây ngạc nhiên
đáng ngạc nhiên
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
vật tư ngành nước
kỹ thuật quần vợt
tổng nợ
sự đánh giá văn học
chất lượng ống kính
Lời chúc sinh nhật bị hoãn
Sự hiếu khách
ca từ thể hiện tình cảm