The road was covered with tar to make it smoother.
Dịch: Con đường được phủ nhựa đường để làm cho nó mượt mà hơn.
He used tar to seal the roof.
Dịch: Anh ấy đã dùng nhựa đường để bịt kín mái nhà.
nhựa đường
chất nhựa
hố nhựa đường
đổ nhựa đường
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nồi chiên không dầu
nói chuyện với
bàn hỗ trợ
Màn ảnh rộng biến hình
cẳng tay
tài sản ròng
thuộc về giáo hội, tôn giáo
người đóng sách