những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
sales presentation
/seɪlz ˌprɛzənˈteɪʃən/
bài thuyết trình bán hàng
adjective
flirtatious
/flərˈteɪʃəs/
thích tán tỉnh, có tính cách tán tỉnh
noun
Constructive discussion
/kənˈstrʌktɪv dɪˈskʌʃən/
Thảo luận mang tính xây dựng
noun phrase
multiple styles
/ˈmʌltɪpl staɪlz/
nhiều phong cách
noun
facial expression
/ˈfeɪʃəl ɪkˈsprɛʃən/
gương mặt mỏi
noun
gambir
/ˈɡæm.bɪr/
một loại nhựa cây được sử dụng trong truyền thống để nhuộm và làm thuốc