The report was completed, as stated in the agreement.
Dịch: Báo cáo đã hoàn thành, như đã nêu trong thỏa thuận.
The project timeline is, as stated, subject to change.
Dịch: Thời gian dự án, như đã nêu, có thể thay đổi.
như đã đề cập
như đã phác thảo
nêu
tuyên bố
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Sức sống mới
các công cụ y tế
người đam mê, người theo đuổi sở thích
cãi tạo án dài
Nguy cơ lũ lụt
Khí thải
lò vi sóng
Các cộng đồng bản địa