The report was completed, as stated in the agreement.
Dịch: Báo cáo đã hoàn thành, như đã nêu trong thỏa thuận.
The project timeline is, as stated, subject to change.
Dịch: Thời gian dự án, như đã nêu, có thể thay đổi.
như đã đề cập
như đã phác thảo
nêu
tuyên bố
12/06/2025
/æd tuː/
hoa súng
Tổn thất thảm khốc
kem chống nắng
số quyết định
tính mẫu mực
nơi sinh sản
bất khóc
người cai trị thần thánh