The report was completed, as stated in the agreement.
Dịch: Báo cáo đã hoàn thành, như đã nêu trong thỏa thuận.
The project timeline is, as stated, subject to change.
Dịch: Thời gian dự án, như đã nêu, có thể thay đổi.
như đã đề cập
như đã phác thảo
nêu
tuyên bố
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thương hiệu riêng
Tích cực tìm kiếm
băng dán y tế
Vận may lớn
Ẩm thực mang tầm quốc tế
lôi kéo truyền thông
táo bạo
đúng 1 giờ phút chín mươi phút