My flight cancellation ruined my vacation plans.
Dịch: Việc hủy chuyến bay của tôi đã làm hỏng kế hoạch kỳ nghỉ của tôi.
The flight cancellation was due to bad weather.
Dịch: Chuyến bay bị hủy là do thời tiết xấu.
gián đoạn chuyến bay
hủy chuyến bay
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thủ quỹ
Nghiên cứu về tính bao trùm
kết nối lưới điện
quản trị số
nước nho
bao tải dứa
tính hai mặt
Quản lý tài chính