The crow cawed loudly in the morning.
Dịch: Con quạ kêu to vào buổi sáng.
I saw a crow perched on a tree.
Dịch: Tôi thấy một con quạ đậu trên cây.
Crows are known for their intelligence.
Dịch: Quạ nổi tiếng với trí thông minh của chúng.
quạ đen
chim blackbird
chim họ quạ
quạ
kêu
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
có gió
bài tập, sự tập thể dục
phòng chống tiêu cực
kiếm sống
(thuộc) giao dịch trực tiếp
nợ
xào (thức ăn) ở lửa lớn
đầy nghĩa vụ, có trách nhiệm