I joined an online group for language learners.
Dịch: Tôi tham gia một nhóm trực tuyến dành cho người học ngôn ngữ.
The online group organizes weekly meetings.
Dịch: Nhóm trực tuyến tổ chức các cuộc họp hàng tuần.
nhóm ảo
cộng đồng mạng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
thạc sĩ về khoa học sức khỏe
Máy khắc chữ hoặc hình ảnh trên bề mặt vật liệu
Bãi bồi sông Hồng
nhắm mục tiêu hơn
giải đấu nhỏ
Văn hóa thể thao
xanh tươi; xanh um
ngân hàng hàng đầu