She joined a therapy group to help cope with her anxiety.
Dịch: Cô ấy tham gia một nhóm trị liệu để giúp đối phó với lo âu.
The therapy group meets every Thursday evening.
Dịch: Nhóm trị liệu gặp nhau mỗi tối thứ Năm.
nhóm hỗ trợ
nhóm điều trị
trị liệu
trị liệu (hành động)
07/11/2025
/bɛt/
rất biết ơn
cân bằng tổng thể
cây sequoia
quyết định thay đổi
Rối loạn xử lý cảm giác
Giải thích luật thành văn
triều đại
Quốc tế hóa