She joined a therapy group to help cope with her anxiety.
Dịch: Cô ấy tham gia một nhóm trị liệu để giúp đối phó với lo âu.
The therapy group meets every Thursday evening.
Dịch: Nhóm trị liệu gặp nhau mỗi tối thứ Năm.
nhóm hỗ trợ
nhóm điều trị
trị liệu
trị liệu (hành động)
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
huyền thoại La Mã
Bảo hiểm nhà ở
mận hoàng kim
Miễn phí giao dịch
có gió nhẹ, thoáng đãng
Tác động với sức khỏe tinh thần
người tử tế
bầy hải ly