She joined a therapy group to help cope with her anxiety.
Dịch: Cô ấy tham gia một nhóm trị liệu để giúp đối phó với lo âu.
The therapy group meets every Thursday evening.
Dịch: Nhóm trị liệu gặp nhau mỗi tối thứ Năm.
nhóm hỗ trợ
nhóm điều trị
trị liệu
trị liệu (hành động)
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cung cấp năng lượng
thuộc về kinh tế và xã hội
người mang ánh sáng
phòng chống rửa tiền
thành phố âm nhạc
các biện pháp an toàn
gần đây
tránh né luật pháp