She joined a therapy group to help cope with her anxiety.
Dịch: Cô ấy tham gia một nhóm trị liệu để giúp đối phó với lo âu.
The therapy group meets every Thursday evening.
Dịch: Nhóm trị liệu gặp nhau mỗi tối thứ Năm.
nhóm hỗ trợ
nhóm điều trị
trị liệu
trị liệu (hành động)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sân vận động bóng đá
thiên thần sa ngã
quỹ linh hoạt
văn phòng điều hành
Thời kỳ tiền sử
hòn đảo
Cuối ngày làm việc
thiết bị nhỏ, thường là mới và tiện lợi