Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "church"

noun
Eastern Orthodox Church
/ˈiːstərn ˈɔːθədɒks tʃɜːrtʃ/

Giáo hội Chính thống Đông phương

noun
Russian Orthodox Church
/ˈrʌʃən ˈɔːθədɒks tʃɜːtʃ/

Giáo hội Chính thống giáo Nga

noun
Greek Orthodox Church
/ɡriːk ˈɔːrθədɒks tʃɜːrtʃ/

Giáo hội Chính thống giáo Hy Lạp

noun
Eastern Catholic Churches
/ˈiːstərn kæθəlɪk ˈtʃɜːrtʃɪz/

Giáo hội Công giáo Đông phương

noun
hometown church
/ˈhoʊmtaʊn tʃɜːrtʃ/

nhà thờ ở quê nhà

noun
separation of church and state
/ˌsɛpərˈeɪʃən əv tʃɜːrtʃ ænd steɪt/

Sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước

noun
theology of the church
/θɪˈɒl.ə.dʒi əv ðə tʃɜːtʃ/

Thể chế thần học của Giáo hội

noun
church officer
/tʃɜːrtʃ ˈɔːfɪsər/

cán bộ nhà thờ

noun
church study
/tʃɜːrtʃ ˈstʌdi/

Nghiên cứu về tôn giáo, thường diễn ra trong bối cảnh của một nhà thờ.

noun
church history
/tʃɜːrtʃ ˈhɪstəri/

lịch sử giáo hội

noun
church tradition
/tʃɜːrtʃ trəˈdɪʃən/

truyền thống tôn giáo

noun
catholic church
/ˈkæθəlɪk tʃɜːrtʃ/

Nhà thờ Công giáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY