This is a family event.
Dịch: Đây là một sự kiện gia đình.
We are planning a family event for the holidays.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một sự kiện gia đình vào dịp lễ.
buổi họp mặt gia đình
lễ kỷ niệm gia đình
sự kiện
thuộc về gia đình
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đi quay phim
bữa ăn bổ dưỡng
bật/tắt liên tục
tìm hiểu văn hóa lịch sử
sai lầm khi còn trẻ
cãi vã với vợ
dịp, cơ hội
thám tử tư