A group of people gathered to protest.
Dịch: Một nhóm người tụ tập để biểu tình.
The company employs a diverse group of people.
Dịch: Công ty tuyển dụng một nhóm người đa dạng.
đám đông
sự tụ tập
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Công nhân làm việc theo hợp đồng ngắn hạn hoặc theo dự án.
thuộc về y tế, y học
tác dụng giải nhiệt
tắm biển
dấn thân showbiz
Tướng quân đẹp nhất
thành phần không có nguồn gốc từ động vật
bảo hiểm xã hội bắt buộc