The scholarly group conducted a thorough review of the literature.
Dịch: Nhóm học thuật đã thực hiện một đánh giá kỹ lưỡng về tài liệu.
She is a member of a prestigious scholarly group in her field.
Dịch: Cô là thành viên của một nhóm học thuật danh tiếng trong lĩnh vực của mình.