He was fired for stealing company property.
Dịch: Anh ta bị sa thải vì ăn cắp tài sản của công ty.
She was fired after being late for work several times.
Dịch: Cô ấy bị sa thải sau khi đi làm muộn nhiều lần.
bị thải hồi
bị cho thôi việc
sự sa thải
sự thải hồi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bỏng ngô
xóa bỏ
quân đoàn
Bộ chuyển đổi telephoto
người giúp đỡ
Cá cơm sông
Đi lang thang, đi loanh quanh; nói lan man, không có trọng tâm.
làm rõ, giải thích