He was fired for stealing company property.
Dịch: Anh ta bị sa thải vì ăn cắp tài sản của công ty.
She was fired after being late for work several times.
Dịch: Cô ấy bị sa thải sau khi đi làm muộn nhiều lần.
bị thải hồi
bị cho thôi việc
sự sa thải
sự thải hồi
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
dấu và
khổng lồ
bị bỏ rơi, không có người chăm sóc
hành vi đúng mực
Ăn ốc
phí xử lý
Con đường dẫn đến Núi Olympia
điểm thấp nhất