There are many opinions on this issue.
Dịch: Có nhiều ý kiến về vấn đề này.
She received many opinions from her colleagues.
Dịch: Cô ấy nhận được nhiều ý kiến từ đồng nghiệp.
nhiều quan điểm
nhiều ý kiến khác nhau
ý kiến
khuyên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thẩm mỹ trị liệu
rệu rã như chiếc laptop
truyền thông tương tác
Bào thai với DNA
bắt mạch vôi
một phần của bộ đồ bơi, thường là phần trên, che phủ ngực
Chiến tranh Mỹ
cuộc thi đối thoại