He gave her a wink to show he was joking.
Dịch: Anh ấy nháy mắt với cô ấy để cho thấy anh đang đùa.
Wink if you agree.
Dịch: Nháy mắt nếu bạn đồng ý.
nháy
nháy mắt với
cái nháy mắt
nháy mắt
07/11/2025
/bɛt/
không thể bàn cãi
mất trí nhớ do bệnh mạch máu não
Xịt khoáng trà xanh
Quản lý cây trồng
Quyết định chi tiêu
hệ số truyền nhiệt
chuỗi thời gian
thổi bùng đam mê