He gave her a wink to show he was joking.
Dịch: Anh ấy nháy mắt với cô ấy để cho thấy anh đang đùa.
Wink if you agree.
Dịch: Nháy mắt nếu bạn đồng ý.
nháy
nháy mắt với
cái nháy mắt
nháy mắt
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
người tham gia giao thông
Giày dép thoải mái
vật liệu tái chế
chuyến bay nội địa
Lời chào buổi sáng
bài kiểm tra ngắn
lít (đơn vị đo thể tích bằng 1/4 gallon, khoảng 0.946 lít)
khoe hình ảnh