He gave her a wink to show he was joking.
Dịch: Anh ấy nháy mắt với cô ấy để cho thấy anh đang đùa.
Wink if you agree.
Dịch: Nháy mắt nếu bạn đồng ý.
nháy
nháy mắt với
cái nháy mắt
nháy mắt
05/09/2025
/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/
dập tắt
Đạo Công giáo
trận thua lịch sử
tật khúc xạ
Phòng họp
bỏ rơi, từ bỏ
cửa cống
điều kiện thuận lợi, không gặp trở ngại