I need to fill out my time log for the week.
Dịch: Tôi cần điền nhật ký thời gian của mình cho tuần này.
The time log helps track how many hours I worked.
Dịch: Nhật ký thời gian giúp theo dõi số giờ tôi đã làm việc.
bảng theo dõi thời gian
ghi chép thời gian
người ghi thời gian
ghi chép
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
truyền thông rủi ro
cuộc sống hạnh phúc
chị/em gái cùng cha mẹ khác cha hoặc khác mẹ
sự xử lý, sự vứt bỏ
quản lý chi tiêu thông minh
các hoạt động quảng bá
Sự dưỡng bệnh, giai đoạn phục hồi sức khỏe
Thiết kế sáng tạo