The twiglet was used to build a small nest.
Dịch: Nhánh nhỏ được dùng để xây tổ nhỏ.
She found a twiglet while walking in the forest.
Dịch: Cô tìm thấy một nhánh nhỏ khi đi bộ trong rừng.
nhánh cây
mầm
nhánh
xoay quanh nhánh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bảo vật quốc gia
khám tâm thần
Thanh toán ủy quyền
Lịch làm việc
thông báo khẩn
ghế đá
yêu cầu tài chính
thiên niên kỷ