The twiglet was used to build a small nest.
Dịch: Nhánh nhỏ được dùng để xây tổ nhỏ.
She found a twiglet while walking in the forest.
Dịch: Cô tìm thấy một nhánh nhỏ khi đi bộ trong rừng.
nhánh cây
mầm
nhánh
xoay quanh nhánh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
khu vực chờ
đường bột
sửa chữa
Hành trình lấy lại sức khỏe
giàu có hơn
thanh long
biến động số dư
lừa đảo trực tuyến