I need to find a parking space.
Dịch: Tôi cần tìm một chỗ đậu xe.
The parking is full today.
Dịch: Bãi đậu xe hôm nay đầy.
He parked his car in the parking lot.
Dịch: Anh ấy đã đậu xe trong bãi đậu xe.
bãi đậu xe
khu vực đậu xe
công viên
đậu
12/06/2025
/æd tuː/
khu vực giao tiếp
Chẳng cần cố gắng
giá cao gấp 4 lần
không đổi
bối cảnh kinh doanh
quét
Hecta (đơn vị đo diện tích bằng 10.000 mét vuông)
Cấu trúc sợi