She is a benevolent leader who cares for her community.
Dịch: Cô ấy là một nhà lãnh đạo nhân hậu quan tâm đến cộng đồng của mình.
His benevolent actions improved the lives of many.
Dịch: Những hành động nhân hậu của ông đã cải thiện cuộc sống của nhiều người.
bốc hơi khỏi giới giải trí