The hotel room had a bidet for added comfort.
Dịch: Phòng khách sạn có một bệ xí để thêm sự thoải mái.
Using a bidet is common in many countries.
Dịch: Sử dụng bệ xí là phổ biến ở nhiều quốc gia.
She preferred the bidet over toilet paper.
Dịch: Cô ấy thích bệ xí hơn giấy vệ sinh.
Món ăn có nước dùng, thường là nước dùng hoặc súp, dùng làm món chính hoặc món ăn kèm.
Người nổi tiếng, người được yêu thích, thường là trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao.