She looked pouty after not getting her way.
Dịch: Cô ấy trông nhăn nhó sau khi không được như ý.
The pouty expression on his face made him look younger.
Dịch: Biểu cảm nhăn nhó trên mặt anh ấy làm anh trông trẻ hơn.
hờn dỗi
khó tính
mặt nhăn nhó
nhăn mặt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
các vùng Nam Cực
Hiền như cục đất
phòng trưng bày
Chi tiêu cá nhân
Giới thiệu về ngôn ngữ
tạo hình ấn tượng
kế hoạch ngân sách
cuốn chả giò