She was pouting because she didn't get her way.
Dịch: Cô ấy đang nhăn mặt vì không được như ý.
He pouted at the camera, making a funny face.
Dịch: Anh ấy bĩu môi trước ống kính, tạo dáng mặt hài hước.
The child began to pout when told it was time to leave.
Dịch: Đứa trẻ bắt đầu nhăn mặt khi được nói rằng đã đến lúc rời đi.
Thao tác hoặc hành động gán nhãn hoặc phân loại một người hoặc nhóm người dựa trên những đặc điểm cụ thể, thường là một cách không chính xác.