She was pouting because she didn't get her way.
Dịch: Cô ấy đang nhăn mặt vì không được như ý.
He pouted at the camera, making a funny face.
Dịch: Anh ấy bĩu môi trước ống kính, tạo dáng mặt hài hước.
The child began to pout when told it was time to leave.
Dịch: Đứa trẻ bắt đầu nhăn mặt khi được nói rằng đã đến lúc rời đi.
Thiết bị vệ sinh, thiết bị phục vụ công tác vệ sinh và xử lý chất thải