The farmer is a cattle raiser.
Dịch: Người nông dân là một người nuôi gia súc.
She is a well-known dog raiser.
Dịch: Cô ấy là một người nuôi chó nổi tiếng.
người chăn nuôi
người sản xuất
sự nuôi dưỡng
nuôi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cá chiên
tình huống khó khăn
truyện ma
mẫu mực
môn nghiên cứu tính cách
trang trại nuôi cá
tin nhắn chia buồn
Các giai đoạn của mặt trăng trong chu kỳ của nó, bao gồm trăng mới, trăng khuyết, trăng tròn và trăng khuyết.