The furniture maker crafted a beautiful table.
Dịch: Người làm đồ nội thất đã chế tác một chiếc bàn đẹp.
She hired a furniture maker to design her new office.
Dịch: Cô đã thuê một người làm đồ nội thất để thiết kế văn phòng mới của mình.
người làm tủ
người thợ mộc
đồ nội thất
bày trí
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hệ thống máy móc
thiếu niên
vào thả tim
mãng cầu
thiết bị theo dõi sức khỏe
Địa chất học về đá, nghiên cứu về thành phần, cấu trúc và phân bố của đá.
mì tươi
khám phá thế giới