Dance-pop is a very popular music genre.
Dịch: Dance-pop là một thể loại nhạc rất phổ biến.
She released a dance-pop album.
Dịch: Cô ấy đã phát hành một album nhạc dance-pop.
nhạc pop-dance
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
sự điều khiển, sự kiểm soát
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa, yếu tố hạn định
hình tròn
thông tin tài khoản
mạng viễn thông
giữ đứa cháu
Thị trường vàng
hiệp hội sinh viên