They bought a beautiful bungalow by the beach.
Dịch: Họ đã mua một căn bungalow đẹp bên bãi biển.
The bungalow is perfect for a small family.
Dịch: Căn bungalow rất phù hợp cho một gia đình nhỏ.
nhà tranh
nhà một tầng
các căn bungalow
kiểu bungalow
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thông tin tuyệt mật
sự thực tập, vị trí làm việc
nâng cánh tay
sự liền kề, sự tiếp giáp
một cách chung chung
món tráng miệng ngọt
Kiên cường phòng thủ
gây nhầm lẫn công dụng