He is a silent investor in the company.
Dịch: Ông ấy là một nhà đầu tư thầm lặng trong công ty.
The project was funded by a group of silent investors.
Dịch: Dự án được tài trợ bởi một nhóm các nhà đầu tư thầm lặng.
thân mềm đầu rắn, một loại động vật thân mềm có hình dáng hình đầu và chân dạng tua, thường sống dưới biển