He is a silent investor in the company.
Dịch: Ông ấy là một nhà đầu tư thầm lặng trong công ty.
The project was funded by a group of silent investors.
Dịch: Dự án được tài trợ bởi một nhóm các nhà đầu tư thầm lặng.
một codec âm thanh được sử dụng chủ yếu cho việc truyền tải âm thanh stereo chất lượng cao qua Bluetooth.