The company was fined for conducting unlicensed operations.
Dịch: Công ty bị phạt vì thực hiện các hoạt động không phép.
The police shut down the unlicensed business.
Dịch: Cảnh sát đã đóng cửa cơ sở kinh doanh không phép.
hoạt động bất hợp pháp
hoạt động không được cho phép
hoạt động không có giấy phép
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thanh thiếu niên
the manner or way in which something is done or happens
ý thức
đánh giá khóa học
hội đồng địa phương
kể chuyện bằng hình ảnh
gặp mặt trực tiếp
cây dừa