She is an inspirer for many young artists.
Dịch: Cô ấy là người truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ trẻ.
His speech served as an inspirer for the team.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã trở thành nguồn cảm hứng cho đội.
động lực
người khuyến khích
cảm hứng
truyền cảm hứng
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
pha ban bật sắc nét
Con chạy đỏ
người tiên phong
Sự tăng trưởng du lịch
ngân hàng lãi lớn
thang máy
bảo vệ an ninh
đào tạo lâm sàng