She is an inspirer for many young artists.
Dịch: Cô ấy là người truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ trẻ.
His speech served as an inspirer for the team.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã trở thành nguồn cảm hứng cho đội.
động lực
người khuyến khích
cảm hứng
truyền cảm hứng
14/08/2025
/ˈræpɪd/
phụ gia tạo màu
hoàn thành, kết thúc
Tour lưu diễn xuyên châu Á
tiêu chuẩn cho
chuyên môn
Nguy cơ thất bại
anh trai; em trai
trao đổi hàng hóa